Northrop BT
BT-1 | |
---|---|
Northrop BT-1 tại Miami, tháng 10 năm 1939 | |
Kiểu | Máy bay ném bom bổ nhào |
Nhà chế tạo | Northrop |
Nhà thiết kế | Ed Heinemann |
Chuyến bay đầu | 19 tháng 8 năm 1935 |
Sử dụng chính | Hải quân Hoa Kỳ |
Số lượng sản xuất | 55 |
Biến thể | SBD Dauntless |
Northrop BT là một loại máy bay ném bom bổ nhào, do hãng Northrop Corporation chế tạo cho Hải quân Hoa Kỳ.
Biến thể
[sửa | sửa mã nguồn]- XBT-1
- BT-1
- XBT-2
- BT-2
- Douglas DB-19
Quốc gia sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Tính năng kỹ chiến thuật (BT-1)
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ US Navy Aircraft since 1911 [1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2
- Chiều dài: 31 ft 8 in (9,65 m)
- Sải cánh: 41 ft 6 in (12,65 m)
- Chiều cao: 9 ft 11 ft (3,02 m)
- Diện tích cánh: 319 ft² (29,6 m²)
- Trọng lượng rỗng: 4.606 lb (2.094 kg)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 7.197 lb (3.271 kg)
- Động cơ: 1 × Pratt & Whitney R-1535-94 Twin Wasp Jr., 825 hp (615 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 193 knot (222 mph, 357 km/h) trên độ cao 9,500 ft (2,900 m)
- Vận tốc hành trình: 167 knot (192 mph, 309 km/h)
- Tầm bay: 1.000 hải lý (1.150 mi, 1.852 km)
- Trần bay: 25.300 ft (7.710 m)
- Vận tốc lên cao: 1.270 ft/phút (6,5 m/s)
Trang bị vũ khí
- Súng:
- 1 × súng máy.50 in (12,7 mm)
- 1 × súng máy.30 in (7,62 mm)
- Bom: 1.000 lb (454 kg) bom
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan
- Danh sách máy bay quân sự của Hoa Kỳ (hải quân)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Ghi chú
- Tài liệu
- Bowers, Peter M. United States Navy Aircraft since 1911. Annapolis, MD: Naval Institute Press, 1990, ISBN 0-87021-792-5.
- Brazelton, David. The Douglas SBD Dauntless, Aircraft in Profile 196. Leatherhead, Surrey, UK: Profile Publications Ltd., 1967. No ISBN.
- Drendel, Lou. Hải quân Hoa Kỳ Carrier Bombers of Chiến tranh thế giới II. Carrollton, TX: Squadron/Signal Publications, Inc., 1987. ISBN 0-89747-195-4.
- Gunston, Bill. The Illustrated History of McDonnell Douglas Aircraft: From Cloudster to Boeing. London: Osprey Publishing, 1999. ISBN 1-85532-924-7.
- Kinzey, Bert. SBD Dauntless in Detail & Scale, D&S Vol.48. Carrollton, TX: Squadron/Signal Publications, Inc., 1996. ISBN 1-888974-01-X.
- Listemann, Phil. Northrop BT-1 (Allied Wings No.3). France: www.raf-in-combat.com, 2008. ISBN 2-9526381-7-9.
- Swanborough, Gordon and Peter M. Bowers. United States Navy Aircraft since 1911. London: Putnam, Second edition, 1976. ISBN 0-370-10054-9.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Máy bay quân sự do hãng Douglas chế tạo | |
---|---|
Tiêm kích | |
Cường kích | |
Ném bom | |
Thám sát | |
Tuần tra | |
Trinh sát | |
Vận tải | C-1 • C-21 • C-32 • C-33 • YC-34 • C-38 • C-39 • C-41 • C-41A • C-42 • C-47 • C-48 • C-49 • C-50 • C-51 • C-52 • C-53 • C-54 • C-58 • UC-67 • C-68 • C-74 • C-84 • C-110 • XC-112/YC-112 • XC-114 • YC-116 • C-117 • C-118 • C-124 • YC-129 • C-133 RD • R2D • R3D • R4D (R4D-2 & R4D-4) • R5D • JD • R6D CC-129 • Dakota I/III/IV • Dakota II • LXD1 • PD.808 • Skymaster I |
Tàu lượn | |
Huấn luyện | |
Thử nghiệm |
Máy bay và động cơ máy bay do Northrop chế tạo | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên định danh của nhà sản xuất |
| ||||||||||||||||
Theo nhiệm vụ |
| ||||||||||||||||
Động cơ máy bay |
| ||||||||||||||||
Theo tên gọi |
| ||||||||||||||||
Xem thêm: TR-3 |
Máy bay ném bom | |||
---|---|---|---|
Ném bom không người lái |
| ||
Tiêm kích bom | |||
Ném bom ngư lôi |
Danh sách các nội dung liên quan đến hàng không | |
---|---|
Tổng thể | |
Quân sự | |
Kỷ lục |
Text is available under the CC BY-SA 4.0 license; additional terms may apply.
Images, videos and audio are available under their respective licenses.