For faster navigation, this Iframe is preloading the Wikiwand page for Lợi nhuận trước thuế và lãi.

Lợi nhuận trước thuế và lãi

Bài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây.

Lợi nhuận trước lãi vay và thuế hay thu nhập trước lãi vay và thuế (tiếng Anh: earnings before interest and taxes—EBIT) là một chỉ tiêu dùng để đánh giá khả năng thu được lợi nhuận của công ty, bằng thu nhập trừ đi các chi phí, nhưng chưa trừ tiền (trả) lãi và thuế thu nhập.

EBIT được đề cập đến như "khoản kiếm được từ hoạt động kinh doanh", "lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh" hay "thu nhập ròng từ hoạt động".

Công thức để tính EBIT là: EBIT = Thu nhập - Chi phí hoạt động

Có thể xem công thức tính EBIT một cách cụ thể hơn như sau:

EBIT = Tổng Doanh thu - Tổng biến phí - Tổng định phí

Nói cách khác, EBIT là tất cả các khoản lợi nhuận trước khi tính vào các khoản thanh toán tiền lãi và thuế thu nhập. Một yếu tố quan trọng đóng vai trò giúp cho EBIT được sử dụng rộng rãi là nó đã loại bỏ sự khác nhau giữa cấu trúc vốn và tỷ suất thuế giữa các công ty khác nhau.

Do đã loại bỏ lãi vay và thuế, hệ số EBIT làm rõ hơn khả năng tạo lợi nhuận của công ty, và dễ dàng giúp người đầu tư so sánh các công ty với nhau.

Báo cáo thu nhập — Ví dụ
(đơn vị là triệu)
Doanh thu (Revenue)
Doanh thu bán hàng (Sales Revenue) $20,438
Chi phí hoạt động (Operating Expenses)
Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold) $7,943
Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (Selling, general and administrative expenses) $8,172
Chi phí khấu hao (Depreciation and amortization) $960
Các chi phí khác (Other expenses) $138
Tổng số chi phí hoạt động (Total operating expenses) $17,213
Lợi nhuận từ kinh doanh (Operating income) $3,225
Lợi nhuận từ những hoạt động khác (Non-operating income) $130
Lợi nhuận trước thuế và lãi (Earnings before Interest and Taxes (EBIT)) $3,355
Chi phí trả lãi (Net interest expense/income) $145
Lợi nhuận trước thuế (Earnings before income taxes) 3,210
Thuế thu nhập (Income tax) $1,027
Lợi nhuận ròng/Thu nhập ròng (Net Income) $2,183

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
{{bottomLinkPreText}} {{bottomLinkText}}
Lợi nhuận trước thuế và lãi
Listen to this article

This browser is not supported by Wikiwand :(
Wikiwand requires a browser with modern capabilities in order to provide you with the best reading experience.
Please download and use one of the following browsers:

This article was just edited, click to reload
This article has been deleted on Wikipedia (Why?)

Back to homepage

Please click Add in the dialog above
Please click Allow in the top-left corner,
then click Install Now in the dialog
Please click Open in the download dialog,
then click Install
Please click the "Downloads" icon in the Safari toolbar, open the first download in the list,
then click Install
{{::$root.activation.text}}

Install Wikiwand

Install on Chrome Install on Firefox
Don't forget to rate us

Tell your friends about Wikiwand!

Gmail Facebook Twitter Link

Enjoying Wikiwand?

Tell your friends and spread the love:
Share on Gmail Share on Facebook Share on Twitter Share on Buffer

Our magic isn't perfect

You can help our automatic cover photo selection by reporting an unsuitable photo.

This photo is visually disturbing This photo is not a good choice

Thank you for helping!


Your input will affect cover photo selection, along with input from other users.

X

Get ready for Wikiwand 2.0 🎉! the new version arrives on September 1st! Don't want to wait?