Higashiibaraki, Ibaraki
Higashiibaraki 東茨城郡 | |
---|---|
Vị trí huyện Higashiibaraki trên bản đồ tỉnh Ibaraki | |
Tọa độ: 36°28′44″B 140°19′37″Đ / 36,479°B 140,327°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 307,3 km2 (118,6 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 65,213 |
• Mật độ | 210/km2 (550/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Higashiibaraki (
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Higashiibaraki (District (-gun), Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2024.
Thành phố trung tâm | ||
---|---|---|
Thành phố đặc biệt | ||
Thành phố | ||
Huyện | ||
Thị trấn | ||
Làng |
Text is available under the CC BY-SA 4.0 license; additional terms may apply.
Images, videos and audio are available under their respective licenses.