Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1938 - Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1938 - Đơn nam | |
---|---|
1938[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]] | |
Vô địch | Don Budge [1] |
Á quân | Roderich Menzel [1] |
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 6–2, 6–4 |
Số hạt giống | 16 |
Don Budge đánh bại Roderich Menzel 6–3, 6–2, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1938.
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Donald J. Budge là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.
- Don Budge (Vô địch)
- Franjo Punčec (Bán kết)
- Roderich Menzel (Chung kết)
- Christian Boussus (Tứ kết)
- Ladislav Hecht (Vòng bốn)
- Yvon Petra (Vòng một)
- Gene Mako (Vòng ba)
- Bernard Destremau (Tứ kết)
- Adam Baworowski (Vòng bốn)
- Frantisek Cejnar (Tứ kết)
- Dragutin Mitić (Tứ kết)
- Josip Palada (Bán kết)
- Owen Anderson (Vòng bốn)
- William Robertson (Vòng một)
- André Martin-Legeay (Vòng hai)
- Franjo Kukuljević (Vòng bốn)
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- Q = Vòng loại
- WC = Đặc cách
- LL = Thua cuộc may mắn
- r. = bỏ cuộc trong giải đấu
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | Don Budge | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
8 | Bernard Destremau | 4 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||
1 | Don Budge | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
12 | Josip Palada | 2 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||
4 | Christian Boussus | 1 | 6 | 6 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
12 | Josip Palada | 6 | 3 | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
1 | Don Budge | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
3 | Roderich Menzel | 3 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||
11 | Dragutin Mitić | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||
3 | Roderich Menzel | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
3 | Roderich Menzel | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
2 | Franjo Punčec | 4 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||
10 | Frantisek Cejnar | 6 | 3 | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||
2 | Franjo Punčec | 3 | 6 | 6 | 6 |
Các vòng trước
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 1
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 2
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng một | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Destremau | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
de Stefani | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Destremau | 7 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kuramitsu | 5 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Shayes | 5 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kuramitsu | 7 | 6 | 4 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Destremau | 5 | 4 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | Baworowski | 7 | 6 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
Berthet | 1 | 7 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Baworowski | 6 | 5 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Baworowski | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Panker | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chevallier | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Panker |
Nhánh 3
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 4
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 5
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 6
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 7
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 8
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản thứ 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 386. ISBN 978-0942257700.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Bản mẫu:Rolandgarrosdraws
Text is available under the CC BY-SA 4.0 license; additional terms may apply.
Images, videos and audio are available under their respective licenses.